Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
Tên đầy đủ
Ruifeng Li
Sinh
Jan 1, 2001
(23 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
United States
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
623
43% Win
33% Draw
24% Loss
Như quân Trắng
315
48% Win
32% Draw
20% Loss
Như quân Đen
308
37% Win
34% Draw
29% Loss
Ruifeng Li Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Ruifeng Li
(2441)
ArchibaldCerveza29
(2484)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. Nf3 e4
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
1-0
80
2023
Ruifeng Li
(2541)
Hrair Simonian
(2724)
1. b3 d6 2. Bb2 c5 3. e3 e5
Nimzowitsch-Larsen Attack
1-0
27
2023
Ruifeng Li
(2541)
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
(2481)
1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. e3 e6
English Opening: Anglo-Indian, King's Knight Variation
1-0
56
2023
Ruifeng Li
(2541)
Emmanuel Jimenez Garcia
(2387)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. g4 Bg7
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian, Spike Variation
1-0
39
2023
Ruifeng Li
(2541)
Stanoje Jovic
(2097)
1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. e3 b6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian Variation
1-0
65
2023
Ruifeng Li
(2441)
Leonid Gerzhoy
(2629)
1. b3 d5 2. Bb2 Bg4 3. f3 Bh5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
1-0
52
2023
Ruifeng Li
(2441)
Jakub Fus
(2335)
1. b3 d5 2. Bb2 Nf6 3. e3 Bg4
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
1-0
97
2023
Ruifeng Li
(2441)
Daniel Taboas Rodriguez
(2365)
1. b3 d5 2. Bb2 Bg4 3. f3 Bh5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
1-0
82
2023
Ruifeng Li
(2541)
Emil Risteski
(2379)
1. b3 c5 2. Bb2 Nc6 3. Nf3 d6
Réti Opening: Sicilian Invitation
1-0
31
2023
Ruifeng Li
(2541)
Artem Sadovsky
(2276)
1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. e3 c5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian Variation
1-0
45
2023
Ruifeng Li
(2441)
Yu Yangyi
(2783)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. d3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
38
2023
Ruifeng Li
(2441)
Fabiano Caruana
(2818)
1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Symmetrical Variation
0-1
71
2023
Ruifeng Li
(2441)
Christos Krallis
(2243)
1. b3 c5 2. Bb2 Nc6 3. Nf3 Nf6
Réti Opening: Nimzo-Larsen Variation
0-1
29
2023
Ruifeng Li
(2541)
Oleksandr Bortnyk
(2608)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. g3 e6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
85
2023
Ruifeng Li
(2541)
Luca Suvorov
(2293)
1. g4 d5 2. Bg2 c6 3. e3 h5
Grob Opening: Grob Gambit Declined
½-½
43
2023
Ruifeng Li
(2441)
Sargis A Manukyan
(2187)
1. b3 d5 2. Bb2 e6 3. e3 Nf6
Réti Opening: Nimzowitsch-Larsen Attack
½-½
47
2023
Ruifeng Li
(2541)
Hikaru Nakamura
(2778)
1. b3 c5 2. Bb2 d6 3. e3 e5
Nimzowitsch-Larsen Attack: English Variation
½-½
82
2023
Ruifeng Li
(2441)
Gulenay Aydin
(2009)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. g4 h6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian, Spike Variation
½-½
46
2023
Ruifeng Li
(2541)
Jaan Ehlvest
(2528)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. Nf3 d6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
½-½
35
2023
Ruifeng Li
(2441)
Serhan Berat Ozdemir
(2016)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. Nf3 e4
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
1-0
19
2022
Ruifeng Li
(2441)
Paul Richter
(2579)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. Bxf6 exf6
Nimzowitsch-Larsen Attack
1-0
47
2022
Ruifeng Li
(2441)
Omran Al Hosani
(2167)
1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. e3 e6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Symmetrical Variation
1-0
16
2022
Ruifeng Li
(2441)
Noah Thomforde-Toates
(2682)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. g4 Bg7
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian, Spike Variation
1-0
34
2022
Ruifeng Li
(2441)
Tan Zhongyi
(2510)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. g4 Bg7
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian, Spike Variation
1-0
39
2022
Ruifeng Li
(2441)
Vahe Danielyan
(2423)
1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Symmetrical Variation
1-0
62
2022
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Judit Polgar gặp Roman Dzindzichashvili, 1992
Jose Raul Capablanca gặp Frank Marshall, 1909
Efim P Geller gặp Max Euwe, 1953
Mikhail Tal gặp Tigran Petrosian, 1973
Adolf Anderssen gặp Finch J, 1851