Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Oleg Bykovskiy
Tên đầy đủ
Oleg Bykovskiy
Sinh
Jan 1, 1991
(34 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Ukraine
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
227
39% Win
28% Draw
33% Loss
Như quân Trắng
111
39% Win
31% Draw
30% Loss
Như quân Đen
116
40% Win
26% Draw
34% Loss
Oleg Bykovskiy Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Oleg Bykovskiy
(2337)
Joshua Medina
(2007)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5
Slav Defense: Modern, Exchange Variation
1-0
106
2024
Oleg Bykovskiy
(2352)
Junior Tay
(2514)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5
Tarrasch Defense
1-0
29
2024
Oleg Bykovskiy
(2316)
Dimitry Korol
(2466)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Half-Accepted: Modern Variation
1-0
29
2024
Oleg Bykovskiy
(2334)
Marcel Winkels
(2124)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Burille Variation
1-0
31
2024
Oleg Bykovskiy
(2417)
David Gordon
(2290)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
1-0
37
2024
Oleg Bykovskiy
(2391)
Oliver Killer
(2567)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Normal Line
1-0
68
2024
Oleg Bykovskiy
(2459)
Sahaj Grover
(2787)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
41
2024
Oleg Bykovskiy
(2343)
Bernardo Vainzoff Sztokbant
(2522)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6
Queen's Gambit Accepted: Classical Defense
0-1
18
2024
Oleg Bykovskiy
(2358)
Aryan Achuthan
(2637)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5
Queen's Gambit Declined: Semi-Slav Defense, Accelerated Move-Order
0-1
46
2024
Oleg Bykovskiy
(2385)
Mathias Womacka
(2559)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense
0-1
58
2024
Oleg Bykovskiy
(2341)
Namitbir Singh Walia
(2524)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5
Slav Defense: Modern, Exchange Variation
0-1
73
2024
Oleg Bykovskiy
(2339)
Wojciech Przybylski
(2549)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5
Queen's Gambit Accepted: Old Variation
0-1
58
2024
Oleg Bykovskiy
(2210)
Dmitry Maximov
(2489)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
63
2024
Oleg Bykovskiy
(2429)
Kanan Hajiyev
(2571)
1. d4 a6 2. c4 c6 3. Nc3 d5
Queen's Pawn Opening: St. George Defense
0-1
32
2024
Oleg Bykovskiy
(2429)
Patrik Stevik
(2590)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5
Tarrasch Defense
0-1
84
2024
Oleg Bykovskiy
(2418)
Ruslan Kavyev
(2591)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
0-1
35
2024
Oleg Bykovskiy
(2361)
Amir Hosein Kashefi
(2548)
1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 g6
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
52
2024
Oleg Bykovskiy
(2422)
Carlos Axarlian
(2213)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6
Benoni Defense: Modern, Pawn Storm, Four Pawns Attack
0-1
74
2024
Oleg Bykovskiy
(2161)
Sergey Pavlov
(2387)
1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5
Alapin Sicilian Defense
½-½
86
2024
Oleg Bykovskiy
(2412)
Evgeny Sharapov
(2621)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5
Slav Defense: Modern, Exchange Variation
½-½
46
2024
Oleg Bykovskiy
(2363)
Namitbir Singh Walia
(2549)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5
Slav Defense: Modern, Exchange Variation
½-½
30
2024
Oleg Bykovskiy
(2480)
SilverCityIndigo
(2317)
1. e4 e5 2. f4 exf4 3. Bc4 Nf6
King's Gambit Accepted: Bishop's Gambit, Cozio, Bogoljubov Variation
0-1
27
2023
Oleg Bykovskiy
(2494)
Todd Andrews
(2344)
1. e4 c5 2. Be2 d6 3. f4 Nc6
Sicilian Defense: Slow Variation
0-1
26
2023
Oleg Bykovskiy
(2196)
Oleg Budnikov
(2416)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6
Pirc Defense: Main Line, Austrian Attack
0-1
9
2021
Oleg Bykovskiy
(2246)
Vadim Malakhatko
(2452)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d3 Nc6
Sicilian Defense: French Variation
½-½
42
2021
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Yuri L Averbakh gặp Viktor Korchnoi, 1965
Vladimir Vojtek gặp Ari Brezis, 2025
Arkadij Naiditsch gặp Surya Shekhar Ganguly, 2006
Dragoljub Velimirovic gặp Dusan Rajkovic, 1971
Bobby Fischer gặp Boris V Spassky, 1972