Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Jun Ying Tan
Tên đầy đủ
Jun Ying Tan
Sinh
Jan 1, 2003
(22 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Malaysia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
457
44% Win
14% Draw
42% Loss
Như quân Trắng
224
47% Win
15% Draw
38% Loss
Như quân Đen
233
41% Win
13% Draw
46% Loss
Jun Ying Tan Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Jun Ying Tan
(2658)
Alexey Kornyukov
(2317)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
1-0
54
2024
Jun Ying Tan
(2659)
Jonny Cueto
(2249)
1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 g6
English Opening: Anglo-Indian, Queen's Knight Variation
1-0
40
2024
Jun Ying Tan
(2610)
Ilya Khakhinov
(2396)
1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 a6
Queen's Gambit Accepted: Classical, Main Line
1-0
24
2024
Jun Ying Tan
(2648)
Anastasia Travkina
(2366)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
1-0
31
2024
Jun Ying Tan
(2614)
Alexey Kolmagorov
(2418)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Modern, Knight Defense
1-0
46
2024
Jun Ying Tan
(2606)
Yoseph Theolifus Taher
(2927)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted: Fianchetto Attack
1-0
76
2024
Jun Ying Tan
(2615)
Padmini Rout
(2452)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
1-0
30
2024
Jun Ying Tan
(2615)
J Sai Agni Jeevitesh
(2529)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Semi-Slav Defense: Main Line, Stoltz Variation
1-0
29
2024
Jun Ying Tan
(2612)
Namitbir Singh Walia
(2518)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6
Benoni Defense: Modern, Pawn Storm, Taimanov Variation
1-0
31
2024
Jun Ying Tan
(2606)
Tejas Rama
(2514)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
1-0
64
2024
Jun Ying Tan
(2609)
Matvey Galchenko
(2885)
1. Nf3 c5 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
English Opening: Symmetrical, Three Knights System
1-0
80
2024
Jun Ying Tan
(2634)
Edison Ruge
(2309)
1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4
Queen's Gambit Declined: Albin Countergambit
1-0
53
2024
Jun Ying Tan
(2621)
Rosh Jain
(2455)
1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. b3 Nc6
English Opening: Symmetrical Variation
1-0
27
2024
Jun Ying Tan
(2644)
Alfeu Junior Varela Bueno
(2441)
1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6
Dutch Defense: Fianchetto, Ilyin-Zhenevsky, Alekhine Variation
1-0
37
2024
Jun Ying Tan
(2646)
Arnold Essing
(2324)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5
Tarrasch Defense: Marshall Gambit
1-0
37
2024
Jun Ying Tan
(2636)
Pablo Salinas Herrera
(2960)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Semi-Slav Defense: Main Line, Bogoljubov Variation
1-0
49
2024
Jun Ying Tan
(2614)
Artem Bardyk
(2844)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5
Tarrasch Defense: Schara Gambit
1-0
75
2024
Jun Ying Tan
(2600)
Sasvatha A
(2342)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
1-0
56
2024
Jun Ying Tan
(2607)
Galina Novikova
(2466)
1. Nf3 e6 2. c4 d5 3. e3 c6
English Opening: Caro-Kann Defensive System
1-0
35
2024
Jun Ying Tan
(2605)
Luis Fernandez Siles
(2459)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. d4 Bg7
Grünfeld Defense: Exchange, Modern Exchange, Kramnik Variation
1-0
29
2024
Jun Ying Tan
(2601)
Mario Muskardin
(2426)
1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. b3 d5
English Opening: Agincourt Defense
1-0
18
2024
Jun Ying Tan
(2604)
Raphael V. P. Patricio Alonso
(2355)
1. d4 d6 2. Nf3 Nd7 3. c4 e5
Queen's Pawn Opening: English Rat Defense
1-0
22
2024
Jun Ying Tan
(2623)
Rustam Rustamov
(2763)
1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. b3 d5
English Opening: Agincourt Defense
1-0
37
2024
Jun Ying Tan
(2607)
Ivan Kubatko
(2425)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 c5
English Opening: Agincourt, Catalan Defense with 3...c5
1-0
25
2024
Jun Ying Tan
(2606)
Theodore Slade
(2415)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
1-0
48
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Hikaru Nakamura gặp Levy Rozman, 2023
Alexander R Katz gặp Aleksandr A Ostrovskiy, 2025
Fabiano Caruana gặp Jorden van Foreest, 2025
Le Quang Liem gặp Quang Long Le, 2024
Hirn Oskar gặp Tiger Hillarp Persson, 2006