Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Alexei Gubajdullin
Tên đầy đủ
Alexei Gubajdullin
Sinh
Jan 1, 1978
(47 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Russia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
1826
50% Win
11% Draw
39% Loss
Như quân Trắng
904
53% Win
11% Draw
36% Loss
Như quân Đen
922
47% Win
11% Draw
42% Loss
Alexei Gubajdullin Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Alexei Gubajdullin
(2604)
Dambasuren Batsuren
(2865)
1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6
Indian Game: London System
1-0
72
2024
Alexei Gubajdullin
(2588)
Carlos Fernandez Madrid
(2256)
1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6
Modern Defense: Standard Line
1-0
40
2024
Alexei Gubajdullin
(2609)
Sila Caglar
(2440)
1. e4 c5 2. d4 e6 3. d5 exd5
Old Benoni Defense: Franco-Benoni Defense
1-0
52
2024
Alexei Gubajdullin
(2608)
Viacheslav Tikhonov
(2484)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6
Indian Game
1-0
58
2024
Alexei Gubajdullin
(2613)
Gleb Kaganskiy
(2263)
1. e4 Nc6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5
Nimzowitsch Defense: Scandinavian, Exchange Variation
1-0
48
2024
Alexei Gubajdullin
(2624)
Nick Figorito
(2403)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6
French Defense: Tarrasch, Closed, Main Line
1-0
42
2024
Alexei Gubajdullin
(2647)
Zeinep Sultanbek
(2306)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5
London System
1-0
35
2024
Alexei Gubajdullin
(2639)
Valery Kazakouski
(2837)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5
Indian Game: London System
1-0
53
2024
Alexei Gubajdullin
(2626)
Jaime Santos Latasa
(2913)
1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7
Indian Game: East Indian, London System
1-0
32
2024
Alexei Gubajdullin
(2610)
Joao Avalos Parra
(2413)
1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Nf3 Nc6
Scotch Game: Scotch Gambit, Dubois Réti, Advance Variation
1-0
73
2024
Alexei Gubajdullin
(2617)
Jacek Stachanczyk
(2402)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5
Indian Game
1-0
39
2024
Alexei Gubajdullin
(2646)
Justin Sarkar
(2344)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5
London System
1-0
33
2024
Alexei Gubajdullin
(2641)
Grigory Seletsky
(2458)
1. d4 c5 2. c3 Qc7 3. Nf3 g6
Old Benoni Defense
1-0
50
2024
Alexei Gubajdullin
(2633)
Matvey Galchenko
(2912)
1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 d5
London System
1-0
41
2024
Alexei Gubajdullin
(2624)
Tuan Minh Le
(2998)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5
London System
1-0
51
2024
Alexei Gubajdullin
(2589)
Shima Al Mukhaini
(2224)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5
Indian Game
1-0
36
2024
Alexei Gubajdullin
(2599)
Huseyin Said Deveci
(2282)
1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7
Réti Opening: King's Indian Attack, Symmetrical Defense
1-0
65
2024
Alexei Gubajdullin
(2581)
Andrei Shishkov
(2480)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5
Indian Game
1-0
37
2024
Alexei Gubajdullin
(2586)
Dirk Troltenier
(2388)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5
London System
1-0
38
2024
Alexei Gubajdullin
(2577)
Toomas Valgmae
(2389)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6
Pirc Defense: Main Line, 150 Attack
1-0
39
2024
Alexei Gubajdullin
(2622)
Alexandros Papasimakopoulos
(2766)
1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Bg4
English Opening: Caro-Kann Defensive System
1-0
43
2024
Alexei Gubajdullin
(2599)
Katarzyna Dwilewicz
(2437)
1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 e5
King's Indian Attack: French Variation
1-0
33
2024
Alexei Gubajdullin
(2623)
Nick Figorito
(2381)
1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, Anglo-Grünfeld Defense
1-0
42
2024
Alexei Gubajdullin
(2614)
Daniel Rangel
(2463)
1. Nf3 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5
King's Indian Attack: Yugoslav Variation
1-0
28
2024
Alexei Gubajdullin
(2614)
Bozhena Piddubna
(2268)
1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7
English Opening: Neo-Catalan Defense Declined
1-0
40
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Smbat G Lputian gặp Mikhail Tal, 1982
Bobby Fischer gặp Angelina Verma, 2024
Hikaru Nakamura gặp Jorden van Foreest, 2024
Bobby Fischer gặp Miguel Najdorf, 1970
Magnus Carlsen gặp Jan-Krzysztof Duda, 2024